Áo phản quang tiếng Anh là gì? Những từ ngữ chuyên ngành

Áo phản quang bảo hộ lao động hay trang phục áo ghi lê bảo hộ lao động là một trong những quy định bắt buộc mà mọi cá nhân, tổ chức và các nhóm ngành nghề xây dựng cần tuân thủ. Đối với những công trình xây dựng có vốn đầu tư nước ngoài thường có các bảng quy định an toàn bằng tiếng anh, nhưng bạn không biết Áo phản quang tiếng Anh là gì? Hãy cùng công ty GAK điểm qua thuật ngữ tiếng anh của áo phản quang và các mẫu câu tiếng anh thường gặp liên quan tới chiếc áo bảo hộ này nhé.

Áo phản quang tiếng Anh là gì?

Áo phản quang tiếng anh gọi là gì?

Áo phản quang trong tiếng Anh được gọi là "reflective vest" hoặc "high-visibility vest".

  • Reflective vest thường được dùng trong câu nhằm nhấn mạnh đến đặc tính phản chiếu ánh sáng của áo.
  • High-visibility vest thường được sử dụng để nhấn mạnh việc áo phản quang có khả năng giúp người mặc dễ dàng được nhìn thấy từ xa, đặc biệt là trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm.

Các mẫu câu tiếng anh liên quan tới áo phản quang thường gặp trong xây dựng và công trình:

  • "Please make sure you are wearing your reflective vest before entering the construction area."
    (Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã mặc áo phản quang trước khi vào khu vực công trường.)
  • "All workers are required to wear high-visibility vests at all times."
    (Tất cả công nhân đều phải mặc áo phản quang mọi lúc.)
  • "The reflective vest is mandatory for safety reasons, especially during nighttime work."
    (Áo phản quang là bắt buộc vì lý do an toàn, đặc biệt là khi làm việc ban đêm.)
  • "If you don’t have a high-visibility vest, please report to the safety officer."
    (Nếu bạn không có áo phản quang, vui lòng báo cáo với nhân viên an toàn.)
  • "Reflective vests help prevent accidents by making workers more visible to operators of heavy machinery."
    (Áo phản quang giúp ngăn ngừa tai nạn bằng cách làm cho công nhân dễ được nhìn thấy hơn đối với người điều khiển máy móc hạng nặng.)
  • "Wearing a high-visibility vest is essential when working near traffic or moving vehicles."
    (Mặc áo phản quang là rất cần thiết khi làm việc gần xe cộ hoặc các phương tiện di chuyển.)
  • "Ensure your reflective vest is in good condition, with no tears or faded reflective strips."
    (Hãy đảm bảo áo phản quang của bạn trong tình trạng tốt, không rách hoặc dải phản quang bị phai màu.)
  • "Supervisors will conduct random checks to ensure everyone is wearing their high-visibility vests."
    (Giám sát viên sẽ thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo mọi người đều mặc áo phản quang.)

Các bạn đã bao giờ gặp những câu này trên công trường xây dựng hay chưa?

Xem thêm:

Các thuật ngữ tiếng anh liên quan tới áo phản quang

Các thuật ngữ xây dựng liên quan tới áo phản quang

Trong các quy định an toàn tiếng anh, thường có các thuật ngữ sau đây liên quan tới áo phản quang:

  • Personal Protective Equipment (PPE) -Trang bị bảo hộ cá nhân: Đây là các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm cả áo phản quang, được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi các rủi ro an toàn và sức khỏe.
  • Reflective Tape/Strips - Dải băng phản quang: Các dải băng hoặc đường viền dây phản quang được gắn trên áo để giúp tăng cường độ nhìn thấy trong điều kiện thiếu sáng.
  • Fluorescent Colors - Màu huỳnh quang: Các màu sáng như cam, vàng và xanh lá cây neon giúp tăng độ tương phản, làm áo dễ nhận diện ngay cả vào ban ngày.
  • Visibility - Khả năng hiển thị: Khả năng người khác nhìn thấy người mặc áo phản quang, đặc biệt trong môi trường có nhiều rủi ro như công trường xây dựng, sân bay, khu vực giao thông.
  • ANSI/ISEA Standards - Tiêu chuẩn ANSI/ISEA: Đây là các tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) và Hiệp hội Thiết bị An toàn Quốc tế (ISEA) dành cho các loại trang phục bảo hộ có công năng giúp tăng nhận diện. Các tiêu chuẩn này quy định độ sáng và diện tích của các dải phản quang.
  • Day/Night Visibility - Khả năng hiển thị ngày/đêm: Tính năng của áo có thể giúp nhìn thấy rõ ràng cả vào ban ngày (màu huỳnh quang) và ban đêm (phản chiếu ánh sáng).
  • Class 1, Class 2, Class 3 Vests - Áo khoác lớp 1, lớp 2, lớp 3: Phân loại áo phản quang dựa trên mức độ bảo vệ và tính chất công việc. Ví dụ, lớp 3 là loại có độ hiển thị cao nhất, được dùng trong môi trường nguy hiểm như đường phố và cao tốc.
  • High-Risk Environments - Môi trường rủi ro cao: Các môi trường mà áo phản quang là bắt buộc để tăng cường an toàn, như đường cao tốc, công trường xây dựng, hoặc nơi có xe cộ di chuyển nhanh.
  • Retroreflective Material - Vật liệu phản quang ngược: Chất liệu có khả năng phản chiếu ánh sáng trở lại nguồn sáng, giúp áo phát sáng mạnh mẽ hơn khi ánh đèn công suất vừa và cao chiếu vào.
  • Incident Prevention - Phòng ngừa tai nạn: Mục tiêu sử dụng áo phản quang là giảm nguy cơ tai nạn, nhờ việc tăng cường khả năng hiển thị và nhận diện người lao động trong các khu vực nguy hiểm.

Trên đây là toàn bộ nội dung “Áo phản quang tiếng Anh là gì? Những từ ngữ chuyên ngành", mong rằng những thông tin chia sẻ về bảo hộ lao động, quy định áo phản quang của từng ngành nghề giúp bạn có thêm thông tin để thực hiện đúng thông tư 25/2022/TT-BLĐTBXH. Đừng quên tham khảo các loại bảo hộ lao động tại công ty GAK bạn nhé.

- GAK GAK
DMCA.com Protection Status