Những cách nhận biết nhãn hoá chất nguy hiểm mà bạn cần biết
Để hiểu rõ hơn về những nguy hiểm có thể gặp phải khi tiếp xúc với hóa chất, chúng ta cần nhận biết và hiểu rõ các nhãn hóa chất. Trong bài viết này Gak sẽ mách bạn những cách nhận biết nhãn hoá chất nguy hiểm.
Nội dung nổi bật ở bài viết này:
- Hiểu được khái niệm nhãn hóa chất là gì
- Nắm rõ thông tin biểu tượng cảnh báo hóa chất độc hại vật lý
Nhãn hóa chất là gì?
Nhãn hóa chất là hệ thống các biểu tượng, ký hiệu và thông tin cụ thể được gắn trên bao bì của các sản phẩm hóa chất. Chúng cung cấp thông tin quan trọng về nguy hiểm tiềm ẩn của hóa chất và hướng dẫn an toàn cho người sử dụng. Nhãn hóa chất được quy định bởi các tổ chức quốc tế như Globally Harmonized System (GHS) của Liên Hợp Quốc.
Các nhãn hóa chất nguy hiểm bạn cần biết
Các nhãn này bao gồm các biểu tượng cảnh báo, từ cảnh báo, câu cảnh báo và câu phòng ngừa. Để hiểu rõ hơn về những nguy hiểm có thể gặp phải khi tiếp xúc với hóa chất, chúng ta cần nhận biết và hiểu rõ các nhãn hóa chất. Các nhãn này bao gồm các biểu tượng cảnh báo, từ cảnh báo, câu cảnh báo và câu phòng ngừa.
Biểu tượng cảnh báo hóa chất độc hại vật lý
- Chất nổ: GHS01
Biểu tượng này cảnh báo nguy cơ nổ nếu hóa chất không được xử lý đúng cách. Những hóa chất này thường nhạy cảm với nhiệt độ, áp suất hoặc sự va chạm mạnh. Khi gặp biểu tượng này bạn nên đặt sản phẩm tránh xa nguồn nhiệt, không va chạm mạnh và lưu trữ trong điều kiện an toàn.
Sử dụng cho chất hất nổ không ổn định, nhóm 1.1 đến 1.4, chất tự phản ứng và peroxit hữu cơ loại A và B.
- Dễ cháy: GHS02
Nhãn dán này cảnh báo rằng hóa chất dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, tia lửa hoặc lửa trần. Những chất này có thể tồn tại dưới dạng lỏng, rắn hoặc khí. cần bảo quản nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa.
Sử dụng cho: Khí ga cháy (loại 1) aerosol dễ cháy (loại 1, 2), chất lỏng dễ cháy (loại 1, 2, 3, 4), chất rắn dễ cháy (loại 1, 2), chất tự phản ứng và hỗn hợp (loại B, C, D, E, F), chất lỏng tự cháy (loại 1), chất rắn tự cháy (loại 1), chất rắn cháy (loại 3), chất lỏng cháy (loại 3), chất tự làm nóng và hỗn hợp (loại 1, 2), chất và hỗn hợp khi tiếp xúc với nước sinh ra khí dễ cháy (loại 1, 2, 3), peroxit hữu cơ (loại B, C, D, E, F).
- Chất oxi hóa: GHS03
Biểu tượng này cảnh báo rằng hóa chất có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy khác. Chúng có thể thúc đẩy quá trình cháy mạnh hơn. Cần bả quản tách biệt với các chất dễ cháy, tránh bị trộn lẫn.
Sử dụng cho: Chất khí oxi hóa (loại 1), chất lỏng oxy hóa (loại 1, 2, 3), chất rắn oxi hóa (loại 1, 2, 3).
- Khí nén: GHS04
Đây là nhãn dán cảnh báo nguy cơ nổ do áp suất cao từ các bình chứa khí nén. Khí nén có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng nếu không được bảo quản đúng cách. Tránh va đập mạnh, lưu trữ ở nhiệt độ an toàn và kiểm tra áp suất thường xuyên.
Sử dụng cho: Khí nén, khí hóa lỏng, khí hóa lỏng lạnh, khí hòa tan.
- Chất ăn mòn kim loại: GHS05
Sử dụng biểu tượng này để cảnh báo rằng hóa chất có khả năng gây ăn mòn kim loại và gây tổn hại nghiêm trọng cho da và mắt. Bạn cần mang đồ bảo hộ khi tiếp xúc và lưu trữ trong bao bì chịu ăn mòn.
Sử dụng cho: Chất ăn mòn kim loại loại 1.
- Khí độc: GHS06
Biểu tượng này dùng để cảnh báo nguy cơ gây tử vong hoặc tổn thương nghiêm trọng nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da. Sản phẩm có dán kí hiệu này cần được sử dụng trong điều kiện thông gió tốt, trang bị đồ bảo hộ và không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với cơ thể
Sử dụng cho: Độc cấp tính (miệng, da, hô hấp) – loại 1, 2, 3.
- Nguy hại: GHS07
Biểu tượng cảnh báo nguy cơ gây kích ứng da, mắt, và hô hấp. Những hóa chất này có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc viêm. Tránh hít phải hơi hóa chất, sử dụng kính và găng tay bảo hộ.
Sử dụng cho: Độc cấp tính (miệng, da, hô hấp) – loại 4; kích ứng da – loại 2, 3; kích ứng mắt – loại 2A; mẫn cảm da – loại 1; độc tính cơ quan cụ thể sau một lần phơi nhiễm – loại 3; không sử dụng khi có ký hiệu đầu lâu xương chéo, ký hiệu ăn mòn.
- Nguy hiểm sức khỏe: GHS08
Biểu tượng này cảnh báo nguy cơ gây ung thư, đột biến gen, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài. Không được tiếp xúc trong thời gian dài và nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe.
Sử dụng cho: Mẫn cảm hô hấp – loại 1; đột biến nguyên bào – loại 1A, 1B, 2; tính gây ung thư – loại 1A, 1B, 2; độc tính sinh sản – loại 1A, 1B, 2; độc tính cơ quan đích sau một lần phơi nhiễm – loại 1, 2; độc tính cơ quan đích sau phơi nhiễm lặp lại – loại 1, 2; nguy hiểm hít vào – loại 1, 2.
Biển cảnh báo hóa chất nguy hiểm trong vận chuyển
Ngoài các biểu tượng trên nhãn hóa chất, các biển cảnh báo cũng rất quan trọng trong quá trình vận chuyển để đảm bảo an toàn và phòng ngừa tai nạn.
- Lớp 1 – Chất nổ: Bao gồm các phân lớp từ 1.1 đến 1.6. Chất nổ được phân chia dựa trên điều kiện gây nổ, mức độ nguy hiểm, và đặc tính riêng biệt.
- Lớp 2 – Khí gas: Chia thành 3 phân lớp: khí gas dễ cháy, khí không cháy không độc, và khí độc.
- Lớp 3 – Chất lỏng dễ cháy: Sử dụng cho các loại chất lỏng có khả năng dễ cháy.
- Lớp 4 – Chất rắn dễ cháy: Bao gồm các chất có khả năng bốc cháy tự phát, chất sinh ra khí dễ cháy khi tiếp xúc với nước, và chất rắn dễ cháy, chất nổ rắn đã khử nhạy.
- Lớp 5 – Chất oxi hóa và peroxit hữu cơ: Gồm các chất có tính oxi hóa và các peroxit hữu cơ.
- Lớp 6 – Chất độc và chất lây nhiễm: Bao gồm các loại chất độc hại và chất có khả năng lây nhiễm.
- Lớp 7 – Vật liệu phóng xạ: Sử dụng cho các vật liệu có tính phóng xạ.
- Lớp 8 – Chất ăn mòn: Gồm các loại hóa chất có tính ăn mòn cao.
Lớp 9 – Các chất và vật phẩm nguy hiểm khác.
Trang bị đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất
Quần áo chống hóa chất
- Chất liệu: Làm từ các vật liệu chịu được hóa chất, như PVC, Tyvek, hoặc Neoprene.
- Tính năng: Bảo vệ da khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, chống thấm và chống ăn mòn.
Thiết kế: Thường là bộ áo quần liền hoặc áo quần riêng biệt, có khóa kéo kín và cổ tay, cổ chân ôm sát để ngăn chặn hóa chất xâm nhập.
Găng tay chống lại hóa chất
- Chất liệu: Làm từ cao su, nitrile, neoprene, hoặc PVC.
- Tính năng: Bảo vệ tay khỏi hóa chất ăn mòn, độc hại và ngăn chặn sự xâm nhập của hóa chất qua da.
Thiết kế: Găng tay ôm sát, có nhiều kích cỡ và độ dài khác nhau để phù hợp với công việc cụ thể.
Mặt nạ phòng độc
- Loại: Có nhiều loại mặt nạ như mặt nạ nửa mặt, mặt nạ nguyên mặt và mặt nạ có bộ lọc.
- Tính năng: Bảo vệ hô hấp khỏi hơi, khí, và hạt hóa chất độc hại.
Thiết kế: Được trang bị bộ lọc thích hợp cho từng loại hóa chất cụ thể, đảm bảo kín và thoải mái khi đeo.
Giày chống hóa chất
- Chất liệu: Làm từ cao su, PVC hoặc các vật liệu chống hóa chất khác.
- Tính năng: Bảo vệ chân khỏi hóa chất, chống thấm và chống trượt.
- Thiết kế: Giày cao cổ hoặc ủng để bảo vệ toàn bộ chân, có đế chống trượt và thiết kế chắc chắn để ngăn chặn hóa chất xâm nhập
Nhận biết và hiểu rõ nhãn hóa chất là bước quan trọng để đảm bảo an toàn khi làm việc với các chất nguy hiểm. Hãy luôn đọc kỹ nhãn trước khi sử dụng, tuân thủ các hướng dẫn an toàn và sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tham khảo các sản phẩm bảo hộ lao động tại Gak để đảm bảo chất lượng làm việc tốt nhất nhé.